Phiên âm : yǎng xiǎo fáng lǎo, jī gǔ fáng jī.
Hán Việt : dưỡng tiểu phòng lão, tích cốc phòng cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撫養小孩, 以防備年老時無人奉養;屯積穀物, 以防備饑荒時無糧可吃。元.關漢卿《裴度還帶》第三折:「養小防老, 積穀防饑。妾雖女子, 亦盡孝也。」也作「養子防老, 積穀防飢」。